Mô tả
Thép tròn đặc S45C tại Quảng Nam
Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên cung cấp các loại đặc tròn S45C , SKD 61, C45 , SKD 11,S35C ,S50C , 2083 mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:
-
Khu vực Miền Bắc: Hà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…
-
Khu Vực Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Đà Nẵng, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
-
Khu Vực miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…
Thép tròn đặc S45C tại Quảng Nam : là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%), có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….
Thép đặc tròn S45C tại Quảng Nam: Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, …tiết kiệm công tiện .
Xuất xứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc……..
THÉP TRÒN ĐẶC S45C TẠI QUẢNG NAM | |||||
STT | Sản Phẩm | Trọng Lượng (Kg/m) | STT | Sản Phẩm | Trọng Lượng (Kg/m) |
1 | Thép tròn đặc S45C Ø6 | 0.22 | 46 | Thép tròn đặc S45C Ø155 | 148.12 |
2 | Thép tròn đặc S45C Ø8 | 0.39 | 47 | Thép tròn đặc S45C Ø160 | 157.83 |
3 | Thép tròn đặc S45C Ø10 | 0.62 | 48 | Thép tròn đặc S45C Ø170 | 178.18 |
4 | Thép tròn đặc S45C Ø12 | 0.89 | 49 | Thép tròn đặc S45C Ø180 | 199.76 |
5 | Thép tròn đặc S45C Ø14 | 1.21 | 50 | Thép tròn đặc S45C Ø190 | 222.57 |
6 | Thép tròn đặc S45C Ø16 | 1.58 | 51 | Thép tròn đặc S45C Ø200 | 246.62 |
7 | Thép tròn đặc S45C Ø18 | 2.00 | 52 | Thép tròn đặc S45C Ø210 | 271.89 |
8 | Thép tròn đặc S45C Ø20 | 2.47 | 53 | Thép tròn đặc S45C Ø220 | 298.40 |
9 | Thép tròn đặc S45C Ø22 | 2.98 | 54 | Thép tròn đặc S45CØ230 | 326.15 |
10 | Thép tròn đặc S45C Ø24 | 3.55 | 55 | Thép tròn đặc S45C Ø240 | 355.13 |
11 | Thép tròn đặc S45C Ø25 | 3.85 | 56 | Thép tròn đặc S45C Ø250 | 385.34 |
12 | Thép tròn đặc S45C Ø26 | 4.17 | 57 | Thép tròn đặc S45C Ø260 | 416.78 |
13 | Thép tròn đặc S45C Ø28 | 4.83 | 58 | Thép tròn đặc S45C Ø270 | 449.46 |
14 | Thép tròn đặc S45C Ø30 | 5.55 | 59 | Thép tròn đặc S45C Ø280 | 483.37 |
15 | Thép tròn đặc S45C Ø32 | 6.31 | 60 | Thép tròn đặc S45C Ø290 | 518.51 |
16 | Thép tròn đặc S45C Ø34 | 7.13 | 61 | Thép tròn đặc S45C Ø300 | 554.89 |
17 | Thép tròn đặc S45C Ø35 | 7.55 | 62 | Thép tròn đặc S45C Ø310 | 592.49 |
18 | Thép tròn đặc S45C Ø36 | 7.99 | 63 | Thép tròn đặc S45C Ø320 | 631.34 |
19 | Thép tròn đặc S45C Ø38 | 8.90 | 64 | Thép tròn đặc S45C Ø330 | 671.41 |
20 | Thép tròn đặc S45C Ø40 | 9.86 | 65 | Thép tròn đặc S45C Ø340 | 712.72 |
21 | Thép tròn đặc S45C Ø42 | 10.88 | 66 | Thép tròn đặc S45C Ø350 | 755.26 |
22 | Thép tròn đặc S45C Ø44 | 11.94 | 67 | Thép tròn đặc S45C Ø360 | 799.03 |
23 | Thép tròn đặc S45C Ø45 | 12.48 | 68 | Thép tròn đặc S45C Ø370 | 844.04 |
24 | Thép tròn đặc S45C Ø46 | 13.05 | 69 | Thép tròn đặc S45C Ø380 | 890.28 |
25 | Thép tròn đặc S45C Ø48 | 14.21 | 70 | Thép tròn đặc S45C Ø390 | 937.76 |
26 | Thép tròn đặc S45C Ø50 | 15.41 | 71 | Thép tròn đặc S45C Ø400 | 986.46 |
27 | Thép tròn đặc S45C Ø52 | 16.67 | 72 | Thép tròn đặc S45C Ø410 | 1,036.40 |
28 | Thép tròn đặc S45C Ø55 | 18.65 | 73 | Thép tròn đặc S45CØ420 | 1,087.57 |
29 | Thép tròn đặc S45C Ø60 | 22.20 | 74 | Thép tròn đặc S45C Ø430 | 1,139.98 |
30 | Thép tròn đặc S45C Ø65 | 26.05 | 75 | Thép tròn đặc S45C Ø450 | 1,248.49 |
31 | Thép tròn đặc S45C Ø70 | 30.21 | 76 | Thép tròn đặc S45CØ455 | 1,276.39 |
32 | Thép tròn đặc S45C Ø75 | 34.68 | 77 | Thép tròn đặc S45C Ø480 | 1,420.51 |
33 | Thép tròn đặc S45C Ø80 | 39.46 | 78 | Thép tròn đặc S45C Ø500 | 1,541.35 |
34 | Thép tròn đặc S45C Ø85 | 44.54 | 79 | Thép tròn đặc S45C Ø520 | 1,667.12 |
35 | Thép tròn đặc S45C Ø90 | 49.94 | 80 | Thép tròn đặc S45C Ø550 | 1,865.03 |
36 | Thép tròn đặc S45C Ø95 | 55.64 | 81 | Thép tròn đặc S45CØ580 | 2,074.04 |
37 | Thép tròn đặc S45C Ø100 | 61.65 | 82 | Thép tròn đặc S45C Ø600 | 2,219.54 |
38 | Thép tròn đặc S45C Ø110 | 74.60 | 83 | Thép tròn đặc S45CØ635 | 2,486.04 |
39 | Thép tròn đặc S45C Ø120 | 88.78 | 84 | Thép tròn đặc S45CØ645 | 2,564.96 |
40 | Thép tròn đặc S45C Ø125 | 96.33 | 85 | Thép tròn đặc S45C Ø680 | 2,850.88 |
41 | Thép tròn đặc S45C Ø130 | 104.20 | 86 | Thép tròn đặc S45C Ø700 | 3,021.04 |
42 | Thép tròn đặc S45C Ø135 | 112.36 | 87 | Thép tròn đặc S45C Ø750 | 3,468.03 |
43 | Thép tròn đặc S45C Ø140 | 120.84 | 88 | Thép tròn đặc S45C Ø800 | 3,945.85 |
44 | Thép tròn đặc S45C Ø145 | 129.63 | 89 | Thép tròn đặc S45C Ø900 | 4,993.97 |
45 | Thép tròn đặc S45C Ø150 | 138.72 | 90 | Thép tròn đặc S45C Ø1000 | 6,165.39 |
Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết:
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
Địa chỉ : 12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Điện thoại: 0961116979 – 0236 3922889
Email: khoivinhtam@gmail.com Website : khoivinhtam.com.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.