Thép tròn đặc S45C Thừa Thiên Huế

Thép Khôi Vĩnh Tâm chuyên cung cấp thép tròn trơn S45C , SKD 61 ,. SKD 11,S35C ,S50C…. Hàng giao tận nơi, giao mọi nơi.

Vui lòng liên hệ: 
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM

Địa chỉ : 12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Điện thoại: 0961116979 – 0236 3922889
Email:  khoivinhtam@gmail.com
Website khoivinhtam.com.vn

Mô tả

Thép tròn đặc S45C Thừa Thiên Huế

   Thép Khôi Vĩnh Tâm™  chuyên cung cấp các loại đặc tròn S45C , SKD 61, C45 , SKD 11,S35C ,S50C , 2083 mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:

  1. Khu vực Miền BắcHà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…

  2. Khu Vực Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Đà Nẵng, Quảng Trị, Quảng Bình, Ninh Thuận, Bình Thuận…

  3. Khu Vực miền NamTP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…

Thép tròn đặc S45C Thừa Thiên Huế: là loại thép  hợp kim có hàm lượng cacbon (khoảng 0,42-0,48%),  có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao , chịu được va đập mạnh , có tính đàn hồi tốt ….

Thép đặc tròn S45C Thừa Thiên Huế: Được sử dụng để gia công chi tiết máy móc  ( đinh ốc , bù lông, bánh rang , trục động cơ,…), chế tạo khuôn mẫu, …tiết kiệm công tiện .

Xuất xứ : Mỹ, Châu Âu ,Nga, Nhật Bản , Hàn Quốc , Trung Quốc……..

THÉP TRÒN ĐẶC S45C Thừa Thiên Huế
STT Sản Phẩm Trọng Lượng (Kg/m) STT Sản Phẩm Trọng Lượng (Kg/m)
1 Thép tròn đặc S45C Ø6 0.22 46 Thép tròn đặc S45C Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc S45C Ø8 0.39 47 Thép tròn đặc S45C Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc S45C Ø10 0.62 48 Thép tròn đặc S45C Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc S45C Ø12 0.89 49 Thép tròn đặc S45C Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc S45C Ø14 1.21 50 Thép tròn đặc S45C Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc S45C Ø16 1.58 51 Thép tròn đặc S45C Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc S45C Ø18 2.00 52 Thép tròn đặc S45C Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc S45C Ø20 2.47 53 Thép tròn đặc S45C Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc S45C Ø22 2.98 54 Thép tròn đặc S45CØ230 326.15
10 Thép tròn đặc S45C Ø24 3.55 55 Thép tròn đặc S45C Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc S45C Ø25 3.85 56 Thép tròn đặc S45C Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc S45C Ø26 4.17 57 Thép tròn đặc S45C Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc S45C Ø28 4.83 58 Thép tròn đặc S45C Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc S45C Ø30 5.55 59 Thép tròn đặc S45C Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc S45C Ø32 6.31 60 Thép tròn đặc S45C Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc S45C Ø34 7.13 61 Thép tròn đặc S45C Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc S45C Ø35 7.55 62 Thép tròn đặc S45C Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc S45C Ø36 7.99 63 Thép tròn đặc S45C Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc S45C Ø38 8.90 64 Thép tròn đặc S45C Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc S45C Ø40 9.86 65 Thép tròn đặc S45C Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc S45C Ø42 10.88 66 Thép tròn đặc S45C Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc S45C Ø44 11.94 67 Thép tròn đặc S45C Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc S45C Ø45 12.48 68 Thép tròn đặc S45C Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc S45C Ø46 13.05 69 Thép tròn đặc S45C Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc S45C Ø48 14.21 70 Thép tròn đặc S45C Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc S45C Ø50 15.41 71 Thép tròn đặc S45C Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc S45C Ø52 16.67 72 Thép tròn đặc S45C Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc S45C Ø55 18.65 73 Thép tròn đặc S45CØ420 1,087.57
29 Thép tròn đặc S45C Ø60 22.20 74 Thép tròn đặc S45C Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc S45C Ø65 26.05 75 Thép tròn đặc S45C Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc S45C Ø70 30.21 76 Thép tròn đặc S45CØ455 1,276.39
32 Thép tròn đặc S45C Ø75 34.68 77 Thép tròn đặc S45C Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc S45C Ø80 39.46 78 Thép tròn đặc S45C Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc S45C Ø85 44.54 79 Thép tròn đặc S45C Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc S45C Ø90 49.94 80 Thép tròn đặc S45C Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc S45C Ø95 55.64 81 Thép tròn đặc S45CØ580 2,074.04
37 Thép tròn đặc S45C Ø100 61.65 82 Thép tròn đặc S45C Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc S45C Ø110 74.60 83 Thép tròn đặc S45CØ635 2,486.04
39 Thép tròn đặc S45C Ø120 88.78 84 Thép tròn đặc S45CØ645 2,564.96
40 Thép tròn đặc S45C Ø125 96.33 85 Thép tròn đặc S45C Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc S45C Ø130 104.20 86 Thép tròn đặc S45C Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc S45C Ø135 112.36 87 Thép tròn đặc S45C Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc S45C Ø140 120.84 88 Thép tròn đặc S45C Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc S45C Ø145 129.63 89 Thép tròn đặc S45C Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc S45C Ø150 138.72 90 Thép tròn đặc S45C Ø1000 6,165.39

Vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết:

CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM

Địa chỉ  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Điện thoại 0961116979 – 0236 3922889

Email:  khoivinhtam@gmail.com               Website khoivinhtam.com.vn

Thép tròn đặc S45C Thừa Thiên Huế

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép tròn đặc S45C Thừa Thiên Huế”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *