Thép tròn trơn Thừa Thiên Huế

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên cung cấp thép tròn trơn với mác thép. CT3, SS400, S20C, S30C, S35C, S45C, SUJ2, SM440, SKD11, SKD61…… Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có giấy chứng nhận, Chứng chỉ Xuất xứ Hàng hóa rõ ràng. Với phương châm: Uy Tín – Hàng hóa chất lượng – Giá cạnh tranh – Giao hàng tận nơi  – Giao hàng mọi nơi – Đa dạng sản phẩm. Đến với chúng tôi luôn đặt sự hài lòng của quý khách hàng là mục tiêu quan trọng hàng đầu.

Liên hệ đặt hàng:

📍 CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
🏭 12 Huỳnh Bá Chánh, Phường Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
📞 0961 116 979 – 0968 817 956 – 0236 392 2889
✉️ khoivinhtam@gmail.com | 🌐 khoivinhtam.com.vn

Mô tả

Thép tròn trơn Thừa Thiên Huế

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên cung cấp Thép tròn trơn Thừa Thiên Huế và các tỉnh thành trong cả nước

  1. Tại Thừa Thiên Huế: Thị xã Hương Thủy , Thị xã Hương Trà , Huyện Nam Đông , Huyện Phong Điền , Huyện Phú Lộc , Huyện Phú Vang , Huyện Quảng Điền.
  2. Khu vực Miền BắcHà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…
  3. Khu Vực Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, HuếĐà Nẵng, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
  4. Khu Vực miền NamTP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…

Thép tròn trơn chế tạo carbon cao như  SS400, S20C, S30C, S35C, SUJ2, SM440, SKD11, S10C – S20 – S45C – S50C – S58C – SKD11 – D2 – SCM440 – SCM415  – SCM430 – SCr420
Công dụng: Làm trục cán ,máy công nghiệp, đươc sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như cơ, khí, khuôn mẫu , tạo chi tiết máy, bánh răng,  dao cắt công nghiệp,  dầu khí, nghành cơ khí ô tô…

Đường kính chủ yếu của thép tròn trơn thường được sử dụng trong xây dựng bao gồm các kích cỡ phổ biến như: Ø14, Ø16, Ø18, Ø20, Ø22, Ø25, với mác thép chủ yếu là CT3, CT5, SS400.

Xuất xứ: Trung Quốc, Nhật bản, hàn quốc, Việt Nam, Đài Loan …

 

BẢNG QUY CÁCH THÉP TRÒN TRƠN THỪA THIÊN HUẾ
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) MÃ SẢN PHẨM STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn đặc 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39 Thép tròn đặc 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn đặc 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89 Thép tròn đặc 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn đặc 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58 Thép tròn đặc 51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn đặc 52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47 Thép tròn đặc 53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn đặc 54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn đặc 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn đặc 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn đặc 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn đặc 58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55 Thép tròn đặc 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn đặc 60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13 Thép tròn đặc 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99 Thép tròn đặc 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn đặc 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc 65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88 Thép tròn đặc 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94 Thép tròn đặc 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc 68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn đặc 69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn đặc 70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn đặc 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65 Thép tròn đặc 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc 74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn đặc 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21 Thép tròn đặc 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc 77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46 Thép tròn đặc 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54 Thép tròn đặc 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94 Thép tròn đặc 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn đặc 81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn đặc 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc 83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn đặc 84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn đặc 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36 Thép tròn đặc 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84 Thép tròn đặc 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc 89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72 Thép tròn đặc 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

 

 

 

Liên hệ đặt hàng:

📍 CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
🏭 12 Huỳnh Bá Chánh, Phường Ngũ Hành Sơn, TP. Đà Nẵng
📞 0961 116 979 – 0968 817 956 – 0236 392 2889
✉️ khoivinhtam@gmail.com | 🌐 khoivinhtam.com.vn

Thép tròn trơn Thừa Thiên Huế