Thép V tại Huế

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên cung cấp Thép hình V, thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30tại Thừa Thiên Huế.   Hàng giao tận nơi, giao mọi nơi. Hàng đầy đủ chứng chỉ chất lượng. 

LIÊN HỆ NGAY:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com

 

Mô tả

Thép V tại Huế

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép V tại Huế, thép hình công nghiệp bao gồm:  thép hình H – I – U – V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:

  1. Tại Huế: Thị xã Hương Thủy , Thị xã Hương Trà , Huyện Nam Đông , Huyện Phong Điền , Huyện Phú Lộc , Huyện Phú Vang , Huyện Quảng Điền.

  2. Khu vực Miền BắcHà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…

  3. Khu Vực Miền Trung: Đà Nẵng, Quảng NamQuảng NgãiKon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…

  4. Khu Vực miền NamTP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…

Thép hình V / thép góc L là thép hình phổ biến nhất hiện nay.

Bao gồm:  thép hình V250, thép hình V200, thép hình V175, thép hình V150, thép hình V130, thép hình V125, thép hình V120, thép hình V100, thép hình V90, thép hình V80, thép hình V75, thép hình V70, thép hình V65, thép hình V63, thép hình V50, thép hình V40….

Ứng dụng: Dùng trong xây dựng, các rơ moóc khung,  tòa nhà tiền chế, dân dụng và ứng dụng công nghiệp khác….

Các loại thép hình V được sử dụng phổ biến: 

Thép hình V, thép hình V250, V200, V175, V150, V130, V125, V120, V100, V90, V80, V75, V70, V65, V63, V50, V40, V30… đây là những sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp và xây dựng hiện nay.

Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan, Việt Nam …

Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V TẠI HUẾ THAM KHẢO

TÊN QUY CÁCH ĐỘ DÀI KHỐI LƯỢNG
KG/ MÉT KG/ CÂY
Thép hình V30 V 30x30x2.5x6m 6m                6.00
V 30x30x2.5x6m 6m                5.50
V 30x30x3x6m 6m                6.50
V 30x30x3x6m 6m                7.50
Thép hình V40 V 40x6m 6m              12.00
V 40x6m 6m              12.50
V 40x40x3x6m 6m           1.67            10.00
V 40x40x4x6m 6m           2.42            14.52
Thép hình V50 V 50x50x3x6m 6m              14.00
V 50x50x4x6m 6m              17.00
V 50x50x4x6m 6m           3.06            18.36
V 50x50x5x6m 6m           3.77            22.62
V 50x50x5x6m 6m              21.00
V 50x50x6x6m 6m           4.43            26.58
V 50x50x6x6m 6m              28.00
Thép hình V63 V 63x63x5x6m 6m           4.82            28.92
V 63x63x5x6m 6m              26.00
V 63x63x6x6m 6m           5.72            34.32
V 63x63x6x6m 6m              33.00
V 63x63x4x6m 6m              23.00
Thép hình V65 V 65x65x4x6m 6m           3.70            22.20
V 65x65x5x6m 6m           4.55            27.30
V 65x65x5x6m 6m              29.50
V 65x65x6x6m 6m           5.91            35.46
Thép hình V70 V 70x70x5x6m 6m              31.50
V 70x70x5x6m 6m           5.37            32.22
V 70x70x6x6m 6m              37.50
V 70x70x6x6m 6m           6.38            38.28
V 70x70x7x6m 6m              43.50
V 70x70x7x6m 6m           7.38            44.28
Thép hình V75 V 75x75x5x6m 6m           5.22            31.32
V 75x75x5x6m 6m              33.50
V 75x75x6x6m 6m           6.85            41.10
V 75x75x6x6m 6m           6.25            37.50
V 75x75x7x6m 6m           7.81            46.86
V 75x75x8x6m 6m           8.92            53.52
Thép hình V80 V 80x80x6x6m 6m           7.32            43.92
V 80x80x7x6m 6m           8.49            50.94
V 80x80x8x6m 6m           9.66            57.96
Thép hình V90 V 90x90x6x12m 6-12m           8.25            99.00
V 90x90x7x12m 6-12m           9.59          115.08
V 90x90x8x12m 6-12m          10.94          131.28
V 90x90x9x12m 6-12m          12.24          146.88
V 90x90x10x12m 6-12m          13.52          162.24
Thép hình V100 V100x75x10x12m 6-12m          13.00          156.00
V100x100x7x6m 6-12m              63.50
V100x100x8x6m 6m              72.00
V100x100x8x12m 6 -12m          11.49          137.88
V100x100x9x6m 6m    
V100x100x10x6m 6m          15.20            91.20
Thép hình V120 V 120x120x8x12m 6-12m          14.70          176.40
V 120x120x10x12m 6-12m          18.20          218.40
V 120x120x12x12m 6-12m          21.66          259.92
Thép hình V125 V 125x125x10x12m 6-12m          19.13          229.56
V 125x125x12x12m 6-12m          22.70          272.40
Thép hình V130 V 130x130x10x12m 6-12m          19.75          237.00
V 130x130x12x12m 6-12m          23.40          280.80
V 130x130x15x12m 6-12m          28.80          345.60
Thép hình V150 V 150x150x10x12m 6-12m          22.90          274.80
V 150x150x12x12m 6-12m          27.30          327.60
V 150x150x15x12m 6-12m          33.60          403.20
Thép hình V175 V 175x175x12x12m 6-12m          31.80          381.60
V 175x175x15x12m 6-12m          39.40          472.80
Thép hình V200 V 200x200x15x12m 6-12m          45.60          547.20
V 200x200x20x12m 6-12m          60.06          720.72
Thép hình V250 V 250x250x25x12m 6-12m          94.00        1,128.00

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT:

LIÊN HỆ NGAY:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com

 

Thép V tại Huế

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép V tại Huế”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *