Mô tả
Chuyên cung cấp Thép tấm chế tạo SDK11 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
Tiêu chuẩn Thép tấm chế tạo : ASTM, GB, EN, JIS G4404, DIN 17350, GB / T1299-2000.
Mác Thép Thép tấm chế tạo : SKD11, SKD11mod, SKD61, SKS93, SK5, SK3, SK2, SK7, SKS2, SKS3, SKD1, SKD12, SKD4, SKD6, SKT4…
Thành phần hóa học thép tấm chế tạo :
Loại thép |
Thành phần hóa học SKD11 |
||||||||||||
HITACHI(YSS) |
DAIDO |
AISI |
GB |
DIN |
JIS G4404 |
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
V |
SLD |
DC11 |
D2 |
Cr12MoV |
2379 |
1.40-1.60 |
<= 0.04 |
<=0.06 |
<=0.03 |
<=0.03 |
11.0-13.0 |
0.80-1.20 |
0.20-0.50 |
Đặc Điểm của Thép tấm SKD11: Là dòng thép làm khuôn gia công nguội với độ chống mài mòn cao, cho sử dụng thông thường, độ thấm tôi tuyệt vời, ứng xuất tôi thấp nhất
+ Độ tinh khiết cao.
+ Độ bền đặc biệt.
+ Cấu trúc vi mô đồng nhất.
+ Độ cứng đồng nhất và đặc biệt.
Ứng dụng chính:
Làm khuôn dập nguội ,Trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn cao
Điều kiện xử lý nhiệt tiêu chuẩn:Thép tấm chế tạo SKD11
Ủ |
TÔI |
RAM |
|||||
Nhiệt độ |
Môi trường tôi |
Độ cứng(HB) |
Nhiệt độ |
Môi trường tôi |
Nhiệt độ |
Môi trường tôi |
Độ cứng(HRC) |
800~850 |
Làm nguội chậm |
<248 |
1000~1050 |
Ngoài không khí |
150~200 |
Không khí nén |
>=58HRC |
980~1030 |
Tôi trong dầu |
500~580 |
Kích thước:
-
Độ dày 3mm – 120mm
-
Khổ rộng: 1200mm – 3000mm
-
Chiều dài: 3m – 6m- 12m
Hướng dẫn xử lý nhiệt Thép tấm chế tạo SDK11:
Hướng dẫn xử lý nhiệt |
||||
Tôi chân không |
Tôi điện |
Thấm Ni tơ |
Thấm Cacbon |
|
( thường) |
||||
Thép SKD11 |
MAX: |
MAX: 60-62 HRC |
MAX: |
NO |
60-62HRC |
800-900HV |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.