Thép I300

Thép Khôi Vĩnh Tâm™  chuyên cung cấp Thép hình I300 theo tiêu chuẩn ASTM A36, SS400. Uy Tín -Chất Lượng. Vận chuyển tận nơi. Chứng chỉ chất lượng CO CQ đầy đủ. Giao hàng nhanh đáp ứng tiến độ thi công.

Liên hệ ngay để có giá tốt nhất:

CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com
:  khoivinhtam.com.vn
 

Mô tả

Thép I300

Thép hình I300 / thép I300  được dùng trong các công trình xây dựng như xây dựng nhà kết cấu chịu lực, nhà cao tầng, cầu trục, nâng và vận chuyển máy móc…tuy nhiên nó cũng có những ứng dụng đặc biệt khác dựa vào khả năng chịu lực cũng như đàn hồi nhất định của từng loại thép I.

  • Thép hình I300 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc…

  • Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN

  •  Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO… 

  • Các loại thép hình I phổ biến như: Thép hình I100, I120, I148, I150, I194, I198, I200, I244,I248, I250, I294, I298, I300, I350, I346, I390, I396, I400, I440, I446, I450, I500, I600, I700, I800, I900

  • Ưu điểmThép I 300 có độ bền cao, chịu lực tốt và có tính đàn hồi cao được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.

  • Ứng dụngThép hình I300 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc, kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoa…

Bảng quy cách thép hình I

STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ
01 I100*55*3.6*6m M 6.72 M Liên hệ
02 I100*55*3.6*6M D 6.72 M  
03 I120*64*3.8*6m M 8.36 M  
04 I120*64*3.8*6m D 8.36 M  
05 I150*75*5*7*12m  14 M  
06 I150*75*5*7*12m  14 M  
07 I198*99*4.5*7*12m  18.20 M  
08 I198*99*4.5*7*12m  18.20 Kg  
09 I200*100*5.5*8*12m  21.30 Kg  
10 I200*100*5.5*8*12m 21.30 Kg  
11 I248*124*5*8*12m  25.70 Kg  
12 I248*124*5*8*12m  25.70 Kg  
13 I250*125*6*9*12m  29.60 Kg  
14 I250*125*6*9*12m  29.60 Kg  
15 I298*149*5.5*8*12m  32.00 Kg  
16 I298*149*5.5*8*12m  32.00 Kg  
17 I300*150*6.5*9*12m 36.70 Kg  
18 I300*150*6.5*9*12m 36.70 Kg  
19 I346*174*6*9*12m  41.40 Kg  
20 I346*174*6*9*12m  41.40 Kg  
21 350*175*7*11*12m 49.60 Kg  
22 I350*175*7*11*12m  49.60 Kg  
23 I396*199*7*11*12m  56.60 Kg  
24 I396*199*7*11*12m  56.60 Kg  
25 I400*200*8*13*12m  66.00 Kg  
26 I400*200*8*13*12m  66.00 Kg  
27 I450*200*9*14*12m  76.00 Kg  
31 I500*200*10*16*12m  89.60 Kg  
35 I596*199*10*15*12m  94.60 Kg  
36 I600*200*11*17*12m  106.00 Kg  
37 I700*300*13*24*12m  185.00 Kg  
38 I800*300*14*26*12m  210.00 Kg  
39 I900*300*16*28*12m 240.000 Kg  
40 I900*300*16*28*12m  243.000 Kg  

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT:

Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com
Thép I300

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép I300”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *