Mô tả
Thép I200
Thép hình I200 / thép I200 được dùng trong các công trình xây dựng như xây dựng nhà kết cấu chịu lực, nhà cao tầng, cầu trục, nâng và vận chuyển máy móc…tuy nhiên nó cũng có những ứng dụng đặc biệt khác dựa vào khả năng chịu lực cũng như đàn hồi nhất định của từng loại thép I.
-
Thép hình I200 được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc…
-
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
-
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
-
Các loại thép hình I phổ biến như: Thép hình I100, I120, I148, I150, I194, I198, I200, I244,I248, I250, I294, I298, I300, I350, I346, I390, I396, I400, I440, I446, I450, I500, I600, I700, I800, I900…
-
Ưu điểm: Thép I 200 có độ bền cao, chịu lực tốt và có tính đàn hồi cao được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.
-
Ứng dụng: Thép hình I200 được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc, kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoa…
Bảng quy cách thép hình I
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | I100*55*3.6*6m M | 6.72 | M | Liên hệ |
02 | I100*55*3.6*6M D | 6.72 | M | |
03 | I120*64*3.8*6m M | 8.36 | M | |
04 | I120*64*3.8*6m D | 8.36 | M | |
05 | I150*75*5*7*12m | 14 | M | |
06 | I150*75*5*7*12m | 14 | M | |
07 | I198*99*4.5*7*12m | 18.20 | M | |
08 | I198*99*4.5*7*12m | 18.20 | Kg | |
09 | I200*100*5.5*8*12m | 21.30 | Kg | |
10 | I200*100*5.5*8*12m | 21.30 | Kg | |
11 | I248*124*5*8*12m | 25.70 | Kg | |
12 | I248*124*5*8*12m | 25.70 | Kg | |
13 | I250*125*6*9*12m | 29.60 | Kg | |
14 | I250*125*6*9*12m | 29.60 | Kg | |
15 | I298*149*5.5*8*12m | 32.00 | Kg | |
16 | I298*149*5.5*8*12m | 32.00 | Kg | |
17 | I300*150*6.5*9*12m | 36.70 | Kg | |
18 | I300*150*6.5*9*12m | 36.70 | Kg | |
19 | I346*174*6*9*12m | 41.40 | Kg | |
20 | I346*174*6*9*12m | 41.40 | Kg | |
21 | 350*175*7*11*12m | 49.60 | Kg | |
22 | I350*175*7*11*12m | 49.60 | Kg | |
23 | I396*199*7*11*12m | 56.60 | Kg | |
24 | I396*199*7*11*12m | 56.60 | Kg | |
25 | I400*200*8*13*12m | 66.00 | Kg | |
26 | I400*200*8*13*12m | 66.00 | Kg | |
27 | I450*200*9*14*12m | 76.00 | Kg | |
31 | I500*200*10*16*12m | 89.60 | Kg | |
35 | I596*199*10*15*12m | 94.60 | Kg | |
36 | I600*200*11*17*12m | 106.00 | Kg | |
37 | I700*300*13*24*12m | 185.00 | Kg | |
38 | I800*300*14*26*12m | 210.00 | Kg | |
39 | I900*300*16*28*12m | 240.000 | Kg | |
40 | I900*300*16*28*12m | 243.000 | Kg |
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.