Mô tả
Thép H tại Đà Nẵng
Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép V tại Đà Nẵng, thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H – I – U – V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:
-
Tại Đà Nẵng: Quận Ngũ Hành Sơn, quận Sơn Trà, quận Thanh Khê, quận Hải Châu, quận Cẩm Lệ, quận Liên Chiểu, Huyện Hòa Vang.
-
Khu vực Miền Bắc: Hà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…
-
Khu Vực Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Đà Nẵng, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
-
Khu Vực miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…
Thép hình H là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng công nghiệp hiện nay như xây dựng nhà kết cấu, chế tạo khung máy móc, cột, cẩu tháp…
-
Thép H tại Đà Nẵng được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam…
-
Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN
-
Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
-
Các loại thép hình H phổ biến như: Thép hình H100, H125, H175, H150, H200, H250, H300, H350, H400…
-
Ưu điểm: Thép H có độ bền cao, chịu lực tốt được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.
-
Ứng dụng: Thép hình H được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc…
BẢNG QUY CÁCH THÉP H TẠI ĐÀ NẴNG THAM KHẢO
Chủng loại |
Quy cách hàng hóa ( mm ) |
Chiều Dài Cây |
Trọng Lượng |
||
Kích thước cạnh |
Độ dày bụng T1 |
Độ dày cánh T2 |
( m/cây) |
(kg/m) |
|
( XxYmm ) |
|||||
Thép hình H 100 |
H100x100 |
6 |
8 |
6m |
17.2 |
Thép hình H 125 |
H125x125 |
6.5 |
9 |
6m – 12m |
23.6 |
Thép hình H 150 |
H150x150 |
7 |
10 |
6m – 12m |
31.5 |
Thép hình H 175 |
H175x175 |
7.5 |
11 |
6m – 12m |
40.4 |
Thép hình H 200 |
H200x200 |
8 |
12 |
6m – 12m |
49.9 |
Thép hình H 250 |
H250x250 |
9 |
14 |
6m – 12m |
72.4 |
Thép hình H 300 |
H300x300 |
10 |
15 |
6m – 12m |
94 |
Thép hình H 350 |
H350x350 |
12 |
19 |
6m – 12m |
137 |
Thép hình H 400 |
H400x400 |
12 |
19 |
6m – 12m |
172 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.