Mô tả
Bảng giá tôn sàn deck Thừa Thiên Huế
Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên bán thép ống Tôn sàn deck – Tấm sàn đổ bê tông. Thép hình công nghiệp bao gồm: thép hình H – I – U – V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:
- Tại Thừa Thiên Huế: Thị xã Hương Thủy , Thị xã Hương Trà , Huyện Nam Đông , Huyện Phong Điền , Huyện Phú Lộc , Huyện Phú Vang , Huyện Quảng Điền.
-
Khu vực Miền Bắc: Hà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…
-
Khu Vực Miền Trung: Quảng Bình, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Đà Nẵng, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…
-
Khu Vực miền Nam: TP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…
Tấm sàn deck (Steel Deck – Decking palet) là một phần trong cấu tạo của sàn liên hợp thép bê tông bao gồm các thành phần:
+ Lớp bê tông đổ tại chỗ trên tấm sàn thép (Steel Deck – Decking palet) định hình và lưới thép.
+ Tấm sàn (Steel Deck – Decking palet) đóng vai trò như cốp pha đáy cho hệ sàn khi bê tông còn ướt.
+ Tấm sàn (Steel Deck – Decking palet) là loại được sản xuất từ tôn đen hoặc tôn mạ kẽm dày 0,75mm ÷ 2,4mm. hình sóng vuông với chiều cao 50÷75mm.
Sàn Deck – Sàn Decking được sử dụng trong thi công kết cấu thép nhà cao tầng. xây dựng dân dụng và xây dựng công nghiệp.
– Sử dụng tôn nguyên liệu: tôn đen, tôn mạ kẽm. mạ hợp kim nhôm kẽm ( tôn lạnh) hoặc tôn mạ màu khổ 1200mm – 1220mm.
– Tôn có 3 sóng, sóng cao 50mm khổ hữu dụng sau khi lắp đặt 1000mm.
Bảng tra thông số kỹ thuật cho tôn sàn deck với sóng cao 50mm thông dụng hiện nay.
Độ dày sau mạ |
Khổ tôn nguyên liệu |
Khổ hữu dụng |
Chiều cao sóng |
Trọng lượng sau mạ |
Độ phủ lớp mạ |
Độ bền kéo |
Độ cứng thép nền |
Mô men quán tính |
Mô men chống uốn |
T (mm) | L (mm) | L (mm) | H (mm) | P ( kg/m) | Z (g/m2) | TS (N/mm2) |
H ( hrb) | ( cm4/m) | (cm3/m) |
0.58 | 1200 | 1000 | 50 | 5.54 | 80-120 | 355-368 | 58 | 51.2 | 16.43 |
0.75 | 1200 | 1000 | 50 | 7.15 | 80-120 | 355-368 | 58 | 61.7 | 20.11 |
0.95 | 1200 | 1000 | 50 | 9.05 | 80-120 | 355-368 | 58 | 68.91 | 25.19 |
1.15 | 1200 | 1000 | 50 | 11.1 | 80-120 | 355-368 | 58 | 76.76 | 28.47 |
1.5 | 1200 | 1000 | 50 | 14.2 | 80-120 | 355-368 | 58 | 93.39 | 34.02 |
STT | Độ dày
(mm) |
Khổ hữu dụng
(mm) |
Trọng lượng
(Kg/m) |
Đơn giá (VNĐ) |
1 | 0.58 | 1000 | 5.45 | |
2 | 0.6 | 5.63 | ||
3 | 0.7 | 6.65 | ||
4 | 0.75 | 6.94 | ||
5 | 0.95 | 8.95 | ||
6 | 0.58 | 870 | 5.45 | |
7 | 0.6 | 5.63 | ||
8 | 0.7 | 6.65 | ||
9 | 0.75 | 6.94 | ||
10 | 0.95 | 8.95 | ||
11 | 1.2 | 11.55 | ||
12 | 1.48 | 14.2 | ||
113 | 0.58 | 780 | 5.54 | |
14 | 0.7 | 6.65 | ||
15 | 0.75 | 6.94 | ||
16 | 0.95 | 8.95 | ||
17 | 1.15 | 10.88 | ||
18 | 1.2 | 11.55 | ||
19 | 1.48 | 14.2 |
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.