Bảng báo giá thép Hình V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ cung cấp bảng báo giá thép Hình V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V130 V150 V200 V250.   Hàng giao tận nơi, giao mọi nơi. Hàng đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO CQ

Vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM

Địa chỉ  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
Điện thoại:   0961116979 – 0236 3922889
Email  :  khoivinhtam@gmail.com
Website khoivinhtam.com.vn

Mô tả

Bảng báo giá thép Hình V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80

V90 V100 V120 V130 V150 V200

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên kinh doanh các sản phẩm V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80 V90 V100 V120 V130 V150 V200 thép hình công nghiệp bao gồm:  thép hình H – I – U – V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:

  1. Khu vực Miền BắcHà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…
  2. Khu Vực Miền Trung: Đà Nẵng, Quảng NamQuảng NgãiKon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…

  3. Khu Vực miền NamTP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…

ỨNG DỤNG:

  • Thép V được sử dụng rất nhiều trong xây dựng cầu đường, tháp truyền hình, trụ điện cao thế, kết cấu nhà xưởng,
  • Sản phẩm thép V dùng làm đòn cân, trong nghành công nghiệp đóng tàu, giàn khoan.
  • Thép V sử dụng làm khung container, khung sườn xe tải, kệ kho chứa hàng
  • Thép hình chữ V được dùng nhiều trong sản xuất máy móc, các thiết bị công nghiệp
  • Sản xuất nội thất: bàn ghế, tủ, …

Thép hình V xuất xứ: Nga, Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Anh, Mỹ, Đài loan, Việt Nam …

Thép hình V tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN.

Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO, SS540…

Bảng báo giá thép hình V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80V90 V100 V120 V130 V150 V200

  • Sản phẩm có xuất xứ rõ ràng, đầy đủ chứng chỉ CO/CQ từ nhà sản xuất.
  • Đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển đến tận chân công trình
  • Giao hàng tiến độ nhanh đáp ứng yêu cầu tiến độ của công trình.
  • Chất lượng sản phẩm cực tốt, không cong vênh, gỉ sét.

Để có Báo giá chính xác nhất theo đơn hàng; Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến công ty chúng tôi

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH V THAM KHẢO

TÊN QUY CÁCH ĐỘ DÀI KHỐI LƯỢNG
KG/ MÉT KG/ CÂY
Thép hình V30 V 30x30x2.5x6m 6m                6.00
V 30x30x2.5x6m 6m                5.50
V 30x30x3x6m 6m                6.50
V 30x30x3x6m 6m                7.50
Thép hình V40 V 40x6m 6m              12.00
V 40x6m 6m              12.50
V 40x40x3x6m 6m           1.67            10.00
V 40x40x4x6m 6m           2.42            14.52
Thép hình V50 V 50x50x3x6m 6m              14.00
V 50x50x4x6m 6m              17.00
V 50x50x4x6m 6m           3.06            18.36
V 50x50x5x6m 6m           3.77            22.62
V 50x50x5x6m 6m              21.00
V 50x50x6x6m 6m           4.43            26.58
V 50x50x6x6m 6m              28.00
Thép hình V63 V 63x63x5x6m 6m           4.82            28.92
V 63x63x5x6m 6m              26.00
V 63x63x6x6m 6m           5.72            34.32
V 63x63x6x6m 6m              33.00
V 63x63x4x6m 6m              23.00
Thép hình V65 V 65x65x4x6m 6m           3.70            22.20
V 65x65x5x6m 6m           4.55            27.30
V 65x65x5x6m 6m              29.50
V 65x65x6x6m 6m           5.91            35.46
Thép hình V70 V 70x70x5x6m 6m              31.50
V 70x70x5x6m 6m           5.37            32.22
V 70x70x6x6m 6m              37.50
V 70x70x6x6m 6m           6.38            38.28
V 70x70x7x6m 6m              43.50
V 70x70x7x6m 6m           7.38            44.28
Thép hình V75 V 75x75x5x6m 6m           5.22            31.32
V 75x75x5x6m 6m              33.50
V 75x75x6x6m 6m           6.85            41.10
V 75x75x6x6m 6m           6.25            37.50
V 75x75x7x6m 6m           7.81            46.86
V 75x75x8x6m 6m           8.92            53.52
Thép hình V80 V 80x80x6x6m 6m           7.32            43.92
V 80x80x7x6m 6m           8.49            50.94
V 80x80x8x6m 6m           9.66            57.96
Thép hình V90 V 90x90x6x12m 6-12m           8.25            99.00
V 90x90x7x12m 6-12m           9.59          115.08
V 90x90x8x12m 6-12m          10.94          131.28
V 90x90x9x12m 6-12m          12.24          146.88
V 90x90x10x12m 6-12m          13.52          162.24
Thép hình V100 V100x75x10x12m 6-12m          13.00          156.00
V100x100x7x6m 6-12m              63.50
V100x100x8x6m 6m              72.00
V100x100x8x12m 6 -12m          11.49          137.88
V100x100x9x6m 6m    
V100x100x10x6m 6m          15.20            91.20
Thép hình V120 V 120x120x8x12m 6-12m          14.70          176.40
V 120x120x10x12m 6-12m          18.20          218.40
V 120x120x12x12m 6-12m          21.66          259.92
Thép hình V125 V 125x125x10x12m 6-12m          19.13          229.56
V 125x125x12x12m 6-12m          22.70          272.40
Thép hình V130 V 130x130x10x12m 6-12m          19.75          237.00
V 130x130x12x12m 6-12m          23.40          280.80
V 130x130x15x12m 6-12m          28.80          345.60
Thép hình V150 V 150x150x10x12m 6-12m          22.90          274.80
V 150x150x12x12m 6-12m          27.30          327.60
V 150x150x15x12m 6-12m          33.60          403.20
Thép hình V175 V 175x175x12x12m 6-12m          31.80          381.60
V 175x175x15x12m 6-12m          39.40          472.80
Thép hình V200 V 200x200x15x12m 6-12m          45.60          547.20
V 200x200x20x12m 6-12m          60.06          720.72
Thép hình V250 V 250x250x25x12m 6-12m          94.00        1,128.00

Vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác nhất
CÔNG TY TNHH KHÔI VĨNH TÂM

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com
Bảng báo giá thép Hình V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bảng báo giá thép Hình V30 V40 V50 V63 V70 V75 V80”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *