Thép U65 / Thép hình U65

Thép Khôi Vĩnh Tâm chuyên cung cấp Thép hình U65 / Thép U 65  theo tiêu chuẩn ASTM A36, JIS G3101 SS400, S235, S235JR, S235JO, CT3…Hàng giao tận nơi, giao mọi nơi.

LIÊN HỆ NGAY:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com
:  khoivinhtam.com.vn

Mô tả

THÉP HÌNH U65/ THÉP U65

Thép U65 / Thép hình U65 có khối lượng 5.9kg/m. Thép U 65 cán nóng với các góc bên trong đạt độ chuẩn xác cao, có độ cứng cao, đặc chắc, có trọng lượng lớn và độ bền rất cao được ứng dụng làm  kết cấu, chế tạo, sản xuất và sửa chữa …..

Mác thép và tiêu chuẩn thép hình U65:

  •  Mác thép của Mỹ: A36 đạt tiêu chuẩn là ATSM A36

  • Mác thép trung quốc: Q235B, SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nhật Bản: SS400 tiêu chuẩn JIS G3101, 3010, SB410

  • Mác thép Nga: CT3 tiêu chuẩn GOST 380 – 88

Xuất xứ: Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Việt Nam..

Ứng dụng của Thép U65 / Thép hình U65

  • Thép hình chữ U 65 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực: công nghiệp chế tạo, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị vận tải, giao thông vận tải, xe tải, đầu kéo, thanh truyền động, thanh cố định..

  • Hình dạng thép U 65 phù hợp cho việc tăng cường lực, độ cứng thép theo chiều dọc hoặc chiều ngang. Các loại bề mặt: Bề mặt trơn, mạ kẽm, sơn dầu, sơn chống rỉ, thép, Inox, đồng…

QUY CÁCH THAM KHẢO THÉP Thép U65 / Thép hình U65

Kích thước

Kích thước

Diện tích mặt cắt ngang

KL 1m Chiều dài

Khoảng cách từ trọng tâm đến mép cạnh

danh nghĩa

mặt cắt ngang

H X B

 

t1

t2

r1

r2

A

W

Cy

mm

 

mm

mm

mm

mm

cm2

kg/m

cm

75×40

 

5.00

7.00

8.00

4.00

8.82

6.92

1.28

100×50

 

5.00

7.50

8.00

4.00

11.92

9.36

1.54

125×65

 

6.00

8.00

8.00

4.00

17.11

13.40

1.90

150×75

 

6.50

10.00

10.00

5.00

23.71

18.60

2.28

180×75

*

7.00

10.50

11.00

5.50

27.20

21.40

 –

200×80

 

7.50

11.00

12.00

6.00

31.33

24.60

2.21

200×90

*

8.00

13.50

14.00

7.00

38.65

30.30

2.74

250×90

 

9.00

13.00

14.00

7.00

44.07

34.60

2.40

*

11.00

14.50

17.00

8.50

51.17

40.20

 –

300×90

 

9.00

13.00

14.00

7.00

48.57

38.10

2.22

*

10.00

15.50

19.00

9.50

55.74

43.80

 –

*

12.00

16.00

19.00

9.50

61.90

48.60

 –

380×100

 

10.50

16.00

18.00

9.00

69.69

54.50

2.41

*

13.00

20.00

24.00

12.00

85.71

67.30

2.54

                 

H X B

 

t1

t2

r1

r2

A

W

Cy

mm

 

mm

mm

mm

mm

cm2

kg/m

cm

50×32 

 

4.40

7.00

6.00

2.50

5.16

4,084.00

1.16

65×36

 

4.40

7.20

6.00

2.50

7.51

5.90

1.24

80×40

 

4.50

7.40

6.50

2.50

8.98

7.05

1.31

100×46

 

4.50

7.60

7.00

3.00

10.90

8.59

1.44

120×52

 

4.80

7.80

7.50

3.00

13.30

10.40

1.54

140×58

 

4.90

8.10

8.00

3.00

15.60

12.30

1.67

160×64

 

5.00

8.40

8.50

3.50

18.10

14.20

1.80

180×70

 

5.10

8.70

9.00

3.50

20.70

16.30

 –

180×74

*

5.10

8.70

9.00

3.50

 –

17.40

 –

200×76

 

5.20

9.00

9.50

4.00

23.40

18.40

 –

240×90 

 

5.60

10.00

10.50

4.00

30.60

24.00

 –

270×95

 

6.00

10.5*

11.00

4.50

35.20

27.70

 –

300×100

 

6.50

11.00

12.00

5.00

40.50

31.80

 –

 

Ghi chú

“*” Biểu thị qui cách không thông dụng

 

LIÊN HỆ NGAY:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

:   0961116979 – 0236 3922889

E   :  khoivinhtam@gmail.com

:  khoivinhtam.com.vn

Thép U65 / Thép hình U65

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép U65 / Thép hình U65”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *