Thép I tại Quảng Trị

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên cung cấp Thép hình I100, I120, I148, I150, I194, I198, I200, I244,I248, I250, I294, I298, I300, I350, I346, I390, I396, I400, I440, I446, I450, I500, I600, I700, I800, I900… tại Quảng Trị.  Hàng giao tận nơi, giao mọi nơi. Hàng đầy đủ chứng chỉ chất lượng. 

LIÊN HỆ NGAY:
Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
:   0961116979 – 0236 3922889
E   :  khoivinhtam@gmail.com

 

Mô tả

Thép I tại Quảng Trị

Thép Khôi Vĩnh Tâm™ chuyên kinh doanh các sản phẩm Thép I tại Quảng Trị thép hình công nghiệp bao gồm:  thép hình H – I – U – V, mẫu mã đa dạng, giá thành hợp lý… tại các khu vực:

  1. Tại Quảng Trị: Thành phố Đông Hà ,Thị xã Quảng Trị , Huyện Cam Lộ , Huyện Cồn Cỏ , Huyện Đa Krông , Huyện Gio Linh , Huyện Hải Lăng, Huyện Hướng Hóa, Huyện Triệu Phong, Huyện Vĩnh Linh

  2. Khu vực Miền BắcHà nội, Hải Phòng, Bắc Ninh, Bắc Giang, Thanh Hóa, Thái Bình, Ninh Bình,…

  3. Khu Vực Miền Trung: Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Kon Tum, Nha Trang, Phú Yên, Nghệ An, Hà Tĩnh, Huế, Quảng Bình, Quảng Trị, Ninh Thuận, Bình Thuận…

  4. Khu Vực miền NamTP.HCM, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Dương, Bình Phước, Long An, Bến Tre, Tiền Giang, Cà Mau, Cần Thơ, Bạc Liêu, An Giang, Kiên Giang, Đồng Tháp, Phú Quốc…

Thép hình I  là sản phẩm thép hình được sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế phù hợp với các công trình xây dựng như xây dựng nhà kết cấu chịu lực, nhà cao tầng, cầu trục, nâng và vận chuyển máy móc…tuy nhiên nó cũng có những ứng dụng đặc biệt khác dựa vào khả năng chịu lực cũng như đàn hồi nhất định của từng loại thép I.

  • Thép hình I tại Quảng Trị được nhập khẩu từ Trung Quốc, Đài Loan, Nhật Bản, Mỹ, Nga, Việt Nam, Hàn Quốc…

  • Tiêu chuẩn: GOST 380-88, JIS G3101, SB410, 3010, ATSM, DIN, ANSI, EN

  •  Mác thép: ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO… 

  • Các loại thép hình I tại Quảng Ngãi phổ biến như: Thép hình I100, I120, I148, I150, I194, I198, I200, I244,I248, I250, I294, I298, I300, I350, I346, I390, I396, I400, I440, I446, I450, I500, I600, I700, I800, I900

  • Ưu điểm: có độ bền cao, chịu lực tốt và có tính đàn hồi cao được sử dụng làm thanh đỡ chịu lực, chịu tải.

  • Ứng dụng: được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp chế tạo nhà tiền chế, nhà xưởng, các công trình kiến trúc, kiến trúc xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, kết cấu nhà tiền chế, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, làm cọc nền móng, đóng tàu, giàn khoa…

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH I TẠI QUẢNG TRỊ THAM KHẢO

QUY CÁCH THÉP HÌNH H – I                                
     ( KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG VÀ ĐỘ DÀY THEO TIÊU CHUẨN )     
                              

TÊN SẢN PHẨM

Quy cách hàng hóa ( mm )

Chiều Dài Cây ( M/ Cây)

Trọng Lượng (KG/ M)

Kích thước cạnh (XxYmm)

Độ dày bụng T1

Độ dày cánh T2

 

Thép hình  H 100

H100x100

6

8

6m

17.2

Thép hình  H 125

H125x125

6.5

9

6m – 12m

23.6

Thép hình  H 150

H150x150

7

10

6m – 12m

31.5

Thép hình  H 175

H175x175

7.5

11

6m – 12m

40.4

Thép hình  H 200

H200x200

8

12

6m – 12m

49.9

Thép hình  H 250

H250x250

9

14

6m – 12m

72.4

Thép hình  H 300

H300x300

10

15

6m – 12m

94

Thép hình  H 350

H350x350

12

19

6m – 12m

137

Thép hình  H 400

H400x400

12

19

6m – 12m

172

THÉP HÌNH I

Thép hình  I 100

I100x50

3.2

 

6m

7

Thép hình  I 100

I100x55

4.5

6.5

6m

9.46

Thép hình  I 120

I120x64

4.8

6.5

6m

11.5

Thép hình  I 148

I148x100

6

9

6m – 12m

21.1

Thép hình  I 150

I150x75

5

7

6m – 12m

14

Thép hình  I 194

I194x150

6

9

6m – 12m

30.6

Thép hình  I 198

I198x99

4.5

7

6m – 12m

18.2

Thép hình  I 200

I200x100

5.5

8

6m – 12m

21.3

Thép hình  I 244

I244x175

7

11

6m – 12m

44.1

Thép hình  I 248

I248x 124

5

8

6m – 12m

25.7

Thép hình  I 250

I250x125

6

9

6m – 12m

29.6

Thép hình  I 250

I250x175

7

11

6m – 12m

44.1

Thép hình  I 294

I294x200

8

12

6m – 12m

56.8

Thép hình  I 298

I298x149

5.5

8

6m – 12m

32

Thép hình  I 300

I300x150

6.5

9

6m – 12m

36.7

Thép hình  I 340

I340x250

9

14

6m – 12m

79.7

Thép hình  I 346

I346x174

6

9

6m – 12m

41.4

Thép hình  I 350

I350x175

7

11

6m – 12m

49.6

Thép hình  I 390

I390x300

10

16

6m – 12m

107

Thép hình  I 396

I396x199

7

11

6m – 12m

56.6

Thép hình  I 400

I400x200

8

13

6m – 12m

66

Thép hình  I 440

I440x300

11

18

6m – 12m

124

Thép hình  I 446

I446x199

8

12

6m – 12m

66.2

Thép hình  I 450

I450x200

9

14

6m – 12m

76

Thép hình  I 482

I482x300

11

15

6m – 12m

114

Thép hình  I 488

I488x300

11

18

6m – 12m

128

Thép hình  I 496

I496x199

9

14

6m – 12m

79.5

Thép hình  I 500

I500x200

10

16

6m – 12m

89.6

Thép hình  I 596

I596x199

10

15

6m – 12m

94.6

Thép hình  I 582

I582x300

12

17

6m – 12m

137

Thép hình  I 588

I588x300

12

20

6m – 12m

151

Thép hình  I 594

I594x302

14

23

6m – 12m

175

Thép hình  I 600

I600x200

11

17

6m – 12m

106

Thép hình  I 692

I692x300

13

20

6m – 12m

166

Thép hình  I 700

I700x300

13

24

6m – 12m

185

Thép hình  I 792

I792x300

14

22

6m – 12m

191

Thép hình  I 800

I800x300

14

26

6m – 12m

210

Thép hình  I 900

I900x300

16

18

6m – 12m

240

LIÊN HỆ NGAY ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT:

Công ty TNHH Khôi Vĩnh Tâm

A  :  12 Huỳnh Bá Chánh, P. Hòa Hải, Q. Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

:   0961116979 – 0236 3922889

E   :  khoivinhtam@gmail.com

:  khoivinhtam.com.vn

 

 

 

Thép I tại Quảng Trị

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép I tại Quảng Trị”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *